Xử lý nước thải tinh bột mì: Giải pháp hiệu quả, đạt chuẩn QCVN 2025

Xử lý nước thải tinh bột mì chính là một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp phải đối mặt. Đây là loại nước thải đặc thù, chứa hàm lượng hữu cơ cực kỳ cao, nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng đến nguồn nước và môi trường sống xung quanh. 

Phương pháp xử lý vật lý trong xử lý nước thải tinh bột mì

Nước thải tinh bột mì phát sinh chủ yếu từ khâu rửa củ mì, nghiền, tách bột và vệ sinh nhà máy, chứa nhiều xơ sắn, đất cát, cặn hữu cơ và tinh bột thừa. Nếu không loại bỏ sớm, những tạp chất này sẽ lắng đọng trong hệ thống, làm giảm hiệu quả xử lý. Chính vì vậy, việc áp dụng các biện pháp cơ học đơn giản nhưng hiệu quả là cần thiết.

Phương pháp vật lý thường được áp dụng ở giai đoạn đầu trong hệ thống xử lý nước thải tinh bột mì. Đây là bước tiền xử lý quan trọng nhằm loại bỏ các tạp chất thô, cặn bã và tinh bột có kích thước lớn trước khi đưa nước thải vào công trình sinh học. Một trong những công trình vật lý cơ bản nhất là song chắn rác. Thiết bị này giúp giữ lại các xơ sắn, rễ củ, bao bì, cặn thô có kích thước lớn. Sau đó, nước thải thường đi qua bể lắng cát để loại bỏ đất cát, sỏi đá đi kèm trong nguyên liệu. Tiếp đến, bể lắng sơ cấp hoặc bể tách dầu mỡ có thể được bổ sung để loại bỏ thêm chất rắn lơ lửng và tinh bột dư trong nước thải. 

Phương pháp xử lý vật lý – hóa học

Sau bước tiền xử lý, nhiều nhà máy tinh bột mì áp dụng thêm các quá trình vật lý – hóa học để tăng hiệu quả loại bỏ tinh bột dư và chất hữu cơ khó lắng. Trong đó, keo tụ – tạo bông là phương pháp phổ biến nhất. Bằng cách bổ sung các hóa chất như phèn nhôm, PAC hoặc polyme trợ keo tụ, các hạt tinh bột nhỏ sẽ liên kết thành bông cặn lớn và dễ dàng lắng xuống trong bể lắng hóa lý. Tiếp đến, công nghệ tuyển nổi khí hòa tan (DAF) được sử dụng để tách các bông cặn, dầu mỡ và chất hữu cơ nhẹ nổi lên bề mặt.

Xử lý nước thải bằng phương pháp hóa lý

Phương pháp xử lý sinh học

Xử lý sinh học là giai đoạn trọng tâm trong quy trình xử lý nước thải tinh bột mì. Do đặc trưng ô nhiễm hữu cơ cao và dễ phân hủy, các công nghệ sinh học kỵ khí và hiếu khí được kết hợp để xử lý hiệu quả. Công nghệ kỵ khí thường áp dụng các dạng bể UASB. Trong môi trường không có oxy, vi sinh vật kỵ khí sẽ phân hủy tinh bột và các hợp chất hữu cơ thành khí sinh học, trong đó có methane (CH₄). Nguồn biogas này có thể được thu hồi làm nhiên liệu, góp phần giảm chi phí năng lượng cho nhà máy. Kỵ khí giúp giảm tải COD từ 60 đến 80%, là bước xử lý sơ bộ hiệu quả đối với nước thải tinh bột mì.

Sau giai đoạn kỵ khí, công nghệ hiếu khí được áp dụng để xử lý triệt để phần ô nhiễm còn lại. Các công trình thường dùng là bể Aerotank, MBBR hoặc SBR, trong đó vi sinh vật hiếu khí sử dụng oxy để phân hủy chất hữu cơ và nitơ. Giai đoạn này đảm bảo nước thải đầu ra đạt quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT, có thể xả thải ra môi trường an toàn.

Xử lí nước thải bằng phương pháp sinh học

Kết hợp xử lý nước thải tinh bột mì bằng vi sinh FUGREEN

Để tối ưu chi phí và hiệu quả xử lý, giải pháp vi sinh Fugreen kết hợp kỵ khí (Anaerobic) và hiếu khí (Aerobic) được áp dụng rộng rãi trong các nhà máy tinh bột mì. Mô hình này tận dụng ưu điểm của cả hai công nghệ: kỵ khí giúp xử lý tải lượng hữu cơ cao và thu hồi năng lượng, còn hiếu khí xử lý triệt để và ổn định nước thải đầu ra

Sử dụng vi sinh FUGREEN AN5 với UASB

Mô hình kết hợp UASB và bùn hoạt tính là giải pháp phổ biến nhất hiện nay. UASB đóng vai trò xử lý sơ bộ, giảm phần lớn COD và BOD. Sau đó, nước thải được dẫn vào bể bùn hoạt tính hiếu khí để xử lý triệt để các hợp chất hữu cơ còn lại và nitơ. Mô hình này có ưu điểm là dễ vận hành, chi phí đầu tư vừa phải, phù hợp với nhiều nhà máy tinh bột mì quy mô trung bình.

Ứng dụng vi sinh FUGREEN MIC305 trong bể Aerobic xử lí nước thải tinh bột mì

Trong giai đoạn xử lý sinh học hiếu khí (Aerobic), vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong việc phân hủy các hợp chất hữu cơ còn sót lại sau quá trình kỵ khí. Tuy nhiên, vi sinh tự nhiên thường phát triển chậm, dễ bị sốc tải khi nồng độ hữu cơ biến động, dẫn đến hiệu quả xử lý không ổn định. Đây chính là lúc vi sinh FUGREEN MIC305 Các vi khuẩn được cung cấp trên một nền vi chất độc quyền làm tăng sinh khối nhanh chóng, thúc đẩy sự tăng trưởng và sản xuất enzyme để tối đa hóa việc giảm BOD, COD, chất rắn lơ lửng, ammoniac và mùi hôi.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *