Việc xử lý nước thải từ ngành cao su là một thách thức không nhỏ do thành phần nước thải chứa nhiều tạp chất hữu cơ và vô cơ khó phân hủy. Chính đặc điểm này khiến quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải cao su gặp không ít trở ngại và yêu cầu kỹ thuật xử lý phù hợp. Trong bài viết này, FUGREEN sẽ chia sẻ với các bạn những vướng mắc thường gặp trong quá trình xử lý nước thải cao su, đồng thời đưa ra các giải pháp cụ thể nhằm giúp doanh nghiệp vận hành hệ thống hiệu quả, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường một cách bền vững.
Những khó khăn thường gặp khi xử lý nước thải cao su
Xử lý nước thải cao su gặp nhiều khó khăn do tính chất đặc thù của loại nước thải này. Dưới đây là một số khó khăn chính:
Hàm lượng chất ô nhiễm cao:
- Nước thải cao su thường chứa hàm lượng chất hữu cơ cao COD/BOD, gây khó khăn trong việc phân hủy sinh học và hóa học.
- Các chất ô nhiễm như amoni, phenol, và các hợp chất lưu huỳnh có thể gây khó khăn cho các quá trình xử lý thông thường.
Tính ổn định của các chất ô nhiễm:
Một số chất trong nước thải cao su rất khó phân hủy , cần các biện pháp xử lý đặc biệt hoặc kéo dài thời gian xử lý.
Bùn thải sinh ra từ quá trình xử lý:
- Quá trình xử lý nước thải cao su thường sinh ra một lượng lớn bùn thải, đòi hỏi phải có biện pháp xử lý bùn hiệu quả.
- Bùn thải chứa nhiều chất hữu cơ và kim loại nặng, cần được xử lý để tránh gây ô nhiễm thứ cấp.
Chi phí xử lý cao:
- Việc đầu tư và vận hành hệ thống xử lý nước thải cao su đòi hỏi chi phí lớn, từ việc xây dựng các bể xử lý, mua hóa chất đến duy trì hoạt động của hệ thống.
- Đặc biệt, các công nghệ tiên tiến như lọc màng, xử lý hóa học thường có chi phí cao.
Đòi hỏi kỹ thuật và công nghệ cao:
- Quá trình xử lý nước thải cao su đòi hỏi phải áp dụng nhiều công nghệ xử lý tiên tiến, cần có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và có kinh nghiệm.
- Người vận hành phải có kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm trong việc vận hành để có thể vận hành hệ thống ổn định và ứng phó, xử lý kịp thời các sự cố phát sinh.
Biến động trong thành phần nước thải:
- Thành phần nước thải cao su có thể biến đổi theo thời gian và theo quy trình sản xuất, gây khó khăn cho việc duy trì hiệu quả của hệ thống xử lý.
- Tải lượng ô nhiễm đầu vào thay đổi đột ngột hoặc quá tải có thể làm giảm hiệu suất của hệ thống xử lý.
Ô nhiễm mùi:
Nước thải cao su thường gây ra mùi khó chịu, cần có biện pháp kiểm soát mùi hiệu quả để đảm bảo môi trường làm việc và xung quanh.
Quá trình sản xuất cao su sẽ phát sinh mùi hôi nặng.
Để khắc phục các khó khăn trên, cần có sự đầu tư đúng mức vào công nghệ xử lý, nâng cao năng lực quản lý và vận hành hệ thống, đồng thời nghiên cứu và áp dụng các phương pháp xử lý tiên tiến và phù hợp với điều kiện cụ thể của từng cơ sở sản xuất.
Nhưng với sản phẩm men vi sinh FUGREEN OCA quý khách hàng có thể giảm thiểu tối đa chi phi cho toàn bộ công nghệ xử lý mùi hiện đại mà hiệu quả nhanh chóng chỉ trong từ 6-8 giờ.
Sản phẩm men vi sinh Fugreen OCA
Bí quyết giải quyết khó khăn trong xử lý nước thải cao su
Để giải quyết các khó khăn trong xử lý nước thải cao su, cần áp dụng một loạt các biện pháp và công nghệ khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả:
– Tiền xử lý (Pre-treatment):
- Lọc cơ học: Sử dụng các thiết bị như lưới lọc, song chắn rác để loại bỏ các chất rắn lớn.
- Gạn: bể gạn cao su dùng để thu hồi mủ cao su lẫn trong nước thải
- Lắng: Sử dụng bể lắng để tách chất rắn lơ lửng ra khỏi nước thải.
- Điều chỉnh pH: Sử dụng hóa chất để điều chỉnh pH của nước thải về mức tối ưu cho các quá trình xử lý tiếp theo.
– Xử lý sinh học:
+ Bể kỵ khí: Sử dụng vi sinh vật kỵ khí Fugreen AN5 để phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp và sinh ra khí methane, bao gồm 4 quá trình:
- Quá trình thủy phân (Hydrolysis): Các hợp chất hữu cơ phức tạp như Protein, Carbohydrate và Lipit được phân giải thành các hợp chất đơn giản hơn như đường, amino acid và axit béo.
- Quá trình axit hóa (Acidogenesis): Các hợp chất đơn giản được chuyển đổi thành axit hữu cơ (như axit axetic), CO₂, H₂ và các hợp chất trung gian khác.
- Quá trình acetogenesis (Acetogenesis): Các axit hữu cơ và hợp chất trung gian được chuyển đổi thành axit axetic, CO₂ và H₂.
- Quá trình methanogenesis: Axit axetic, H₂ và CO₂ được chuyển đổi thành khí methane (CH₄) và CO₂ bởi các vi khuẩn Methanogenic.
+ Bể Anoxic: Là một bể quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải cao su bằng phương pháp sinh học sử dụng Fugreen AMO5. Đây là nơi xảy ra quá trình thiếu khí, tức là môi trường không có oxy hoà tan nhưng vẫn có mặt các hợp chất oxy hoá khác như Nitrat (NO₃⁻).
- Vi khuẩn khử nitrat sử dụng nitrat (NO₃⁻) làm nguồn oxy cho quá trình hô hấp của mình, chuyển đổi NO₃⁻ thành khí Nitơ (N₂) và thoát ra khỏi hệ thống dưới dạng khí.
- Quá trình này giúp giảm nồng độ Nitrat trong nước thải, ngăn ngừa hiện tượng phú dưỡng khi nước thải được xả ra môi trường.
Sản phẩm Fugreen AMO5
+ Bể Aerotank: Là một phần quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. Đây là nơi diễn ra quá trình xử lý hiếu khí sử dụng men vi sinh Fugreen MIC305, tức là quá trình xử lý cần có sự hiện diện của oxy để duy trì hoạt động của vi sinh vật để xử lý các thành phần hữu cơ COD, BOD và quá trình Nitrat hóa.
- Quá trình oxy hóa sinh học (Biological Oxidation): Vi sinh vật hiếu khí sử dụng oxy hòa tan để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải thành các sản phẩm đơn giản hơn như nước, khí CO₂ và bùn vi sinh.
- Nitrat hóa (Nitrification): Quá trình chuyển đổi Amoni (NH₄⁺) thành Nitrit (NO₂⁻) và sau đó thành Nitrat (NO₃⁻) dưới tác dụng của các vi khuẩn Nitrat hóa. Đây là bước quan trọng trong chu trình loại bỏ Nitơ trong hệ thống xử lý nước thải.
Bùn vi sinh nước thải cao su. Sản phẩm Fugreen MIC305
Bằng cách áp dụng các biện pháp trên một cách hợp lý và hiệu quả, ta có thể giảm thiểu được những khó khăn trong xử lý nước thải cao su, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và bảo vệ sức khỏe con người. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ ngay cho FUGREEN qua HOTLINE 1900 561 504