Ngành chế biến tinh bột sắn đang giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam khi không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh giá trị kinh tế, ngành này cũng đang đối mặt với thách thức lớn về môi trường. Quá trình chế biến tinh bột sắn phát sinh lượng nước thải khổng lồ, chứa nồng độ COD, BOD, TSS rất cao, cùng với mùi hôi thối khó chịu, nếu không được xử lý triệt để sẽ gây tác động nghiêm trọng đến sông suối, đất nông nghiệp và sức khỏe cộng đồng xung quanh.
Sơ đồ quy trình xử lý nước thải chế biến tinh bột sắn
Để xử lý triệt để nước thải tinh bột sắn, một hệ thống xử lý nước thải hiện đại thường được thiết kế với nhiều công đoạn nối tiếp nhằm đảm bảo giảm tải ô nhiễm từ đầu vào đến đầu ra đạt QCVN 40:2025/BTNMT.

Sơ đồ tổng quan thường bao gồm: Hố thu gom → Hầm Biogas (kỵ khí) → Bể thiếu khí → Bể hiếu khí → Lắng sinh học → Bể trộn hóa lý → Bể lắng hóa lý → Bể khử trùng.
Mỗi công đoạn trong quy trình trên đều đóng vai trò quan trọng: hố thu gom để ổn định dòng chảy; hầm Biogas xử lý COD, BOD cao và tạo khí sinh học; bể thiếu khí và hiếu khí kết hợp xử lý nitơ, photpho; bể lắng và bể hóa lý hỗ trợ loại bỏ cặn lơ lửng; cuối cùng bể khử trùng đảm bảo nước thải an toàn trước khi xả ra môi trường. Hệ thống xử lý nước thải tinh bột sắn không chỉ là giải pháp bảo vệ môi trường mà còn là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động bền vững, tránh rủi ro pháp lý và xây dựng hình ảnh thương hiệu xanh.
Chi tiết quan trọng trong quy trình xử lý nước thải tinh bột sắn
Xử lý hầm Biogas (kỵ khí)

Đặc điểm của nước thải tinh bột sắn là nồng độ COD và BOD rất cao, giàu chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học. Vì vậy, hầm Biogas là giải pháp xử lý kỵ khí phù hợp nhất.
Trong hầm Biogas, các vi sinh vật kỵ khí phân hủy chất hữu cơ thành CH₄ và CO₂. Khí metan sinh ra không chỉ giảm áp lực ô nhiễm mà còn có thể tận dụng làm nhiên liệu phục vụ sản xuất. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều hầm Biogas gặp phải tình trạng quá tải hữu cơ, hiệu suất xử lý không ổn định và mùi hôi kéo dài.
Để khắc phục, doanh nghiệp có thể bổ sung chế phẩm vi sinh FUGREEN AN5. Đây là sản phẩm chứa mật độ cao các chủng vi sinh kỵ khí đặc hiệu, giúp tăng tốc độ phân hủy, giảm bùn thải, loại bỏ mùi hôi và nâng cao hiệu quả sinh khí Biogas. Nhờ đó, hầm Biogas vận hành ổn định, giảm nguy cơ sự cố môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành.
Xử lý hiếu khí sau Biogas

Sau giai đoạn kỵ khí, nước thải vẫn còn hàm lượng COD, BOD và TSS đáng kể. Để xử lý triệt để, bể hiếu khí được thiết kế nhằm cung cấp oxy cho hệ vi sinh hiếu khí phát triển mạnh, phân hủy chất hữu cơ còn sót lại.
Tuy nhiên, trong nhiều hệ thống, vi sinh hiếu khí tự nhiên thường yếu, dẫn đến hiện tượng bùn vi sinh khó lắng, bọt nổi hoặc hiệu suất xử lý giảm. Giải pháp tối ưu là sử dụng FUGREEN MIC305, chế phẩm chứa vi sinh hiếu khí tuyển chọn, có khả năng phân hủy nhanh các hợp chất hữu cơ, giảm TSS, giúp nước thải trong và ổn định chất lượng đầu ra.
Xử lý amonia và nitơ

Một vấn đề nan giải của nước thải tinh bột sắn là nồng độ NH₄⁺ rất cao, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái thủy sinh. Để giải quyết, cần áp dụng quá trình Nitrat hóa – khử Nitrat, trong đó amonia được chuyển hóa thành Nitrit, Nitrat và cuối cùng là khí N₂ an toàn cho môi trường.
Quá trình này đòi hỏi hệ vi sinh chuyên biệt, và FUGREEN AMO5 chính là giải pháp. Sản phẩm chứa các chủng vi sinh nitrifier và denitrifier mạnh mẽ, đảm bảo loại bỏ nitơ hiệu quả, giúp nước thải đạt chuẩn QCVN. Đồng thời, nhờ khả năng hoạt động ổn định, FUGREEN AMO5 giúp hạn chế tình trạng phú dưỡng nguồn nước – một vấn đề gây đau đầu cho nhiều doanh nghiệp chế biến tinh bột sắn.
Vi sinh FUGREEN giúp tăng hiệu quả xử lý nước thải tinh bột sắn
- FUGREEN AN5 (kỵ khí BIOGAS): chứa quần thể vi sinh vật kỵ khí được nuôi cấy dạng lỏng hoạt động mạnh gấp 5 đến 10 lần vi sinh thông thường:
- Hiệu quả trong việc xử lý nước thải có hàm lượng chất hữu cơ cao, khó phân hủy.
- Thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ (hình thành khí CH4) từ 30 – 50% so với quá trình xử lý sinh học thông thường.
- Giảm nồng độ khí H2S sinh ra, tăng lượng khí CH4.
- Giảm các thông số ô nhiễm BOD, COD, TSS, …
- Ổn định hiệu quả sinh khí hầm Biogas.
- FUGREEN MIC305 (hiếu khí): Chứa 13 chủng vi sinh vật mạnh, mật độ vi sinh và thích nghi nước thải cao:
- Giúp tăng lượng MLVSS trong bể.
- Giúp bông bùn to, lắng nhanh, nước trong.
- Phân hủy chất hữu cơ làm giảm BOD, COD, TSS.
- FUGREEN AMO5 (xử lý nitơ): chứa chủng vi khuẩn Nitrosomonas sp. giúp chuyển hóa Amonia về dung Nitrite và chủng vi khuẩn Nitrobacter sp. giúp chuyển hóa từ Nitrite về dạng Nitrate, giúp tăng hiệu suất quá trình Nitrat hóa lên đến tối đa 90%.
Không chỉ mang lại hiệu quả, vi sinh FUGREEN còn giúp giảm chi phí vận hành, hạn chế sử dụng hóa chất, đồng thời nâng cao hình ảnh doanh nghiệp với đối tác và cộng đồng. Đây là giải pháp bền vững, thân thiện môi trường, phù hợp xu hướng phát triển xanh tại Việt Nam.
