Hiện nay, các quy chuẩn quốc gia về nước thải ngày càng khắt khe, đặc biệt với các chỉ tiêu và công nghệ vi sinh khử Amoni, Nitơ và Photphat. Vì vậy, việc áp dụng vi sinh khử Amoni, Nitơ, Photphat trở thành giải pháp tất yếu để đảm bảo an toàn, hiệu quả và thân thiện môi trường. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá công nghệ vi sinh tiên tiến giúp xử lý nước thải triệt để, đáp ứng chuẩn 2025.
Công nghệ vi sinh khử Amoni, Nitơ, Photpho là gì?
Nguyên lý hoạt động
Khi nước thải chứa các hợp chất hữu cơ như Cacbon, Nitơ và Photpho với nồng độ cao, quá trình xử lý sinh học thông thường có thể loại bỏ đến 98% lượng BOD, khoảng 30 – 40% Nitơ và 30% Photpho. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 60% Nitơ và 70% Photpho chưa được xử lý triệt để.
Nếu nồng độ Nitơ lớn hơn 30 – 60 mg/L hoặc Photpho vượt quá 4 – 8 mg/L, hiện tượng phú dưỡng sẽ xuất hiện. Đây là tình trạng rong rêu, tảo và vi sinh vật phát triển quá mức, làm suy giảm chất lượng nguồn nước và gây mất cân bằng sinh thái. Vì vậy, việc xử lý triệt để Nitơ và Photpho trước khi xả thải ra môi trường là vô cùng cần thiết.
Khử Nitơ bằng phương pháp sinh học
Quá trình khử Nitơ bằng phương pháp sinh học được tiến hành dựa trên hai bước chính là đồng hóa và khử Nitrat. Trong giai đoạn đồng hóa, Nitơ được loại bỏ song song với quá trình khử BOD trong bể sinh học hiếu khí. Tiếp đó, ở giai đoạn khử Nitrat, vi khuẩn sẽ hoạt động trong điều kiện thiếu oxy để biến đổi Nitrat thành khí Nitơ và thoát ra ngoài khí quyển, giúp giảm đáng kể hàm lượng Nitơ trong nước thải.
Việc khử Nitơ có thể được triển khai theo ba mô hình khác nhau. Ở mô hình thứ nhất, ba công đoạn gồm khử BOD, Nitrat hóa và khử Nitrat được tách riêng biệt. Ở mô hình thứ hai, quá trình khử BOD và Nitrat hóa được kết hợp đồng thời, sau đó mới tiến hành khử Nitrat. Cuối cùng, mô hình tích hợp cả ba công đoạn trong cùng một hệ thống xử lý giúp đơn giản hóa vận hành và tối ưu chi phí. Nhờ sự linh hoạt trong thiết kế, phương pháp sinh học khử Nitơ không chỉ đạt hiệu quả xử lý cao mà còn góp phần hạn chế hiện tượng phú dưỡng, bảo vệ môi trường và đáp ứng các tiêu chuẩn xả thải hiện hành.
Khử NO₃⁻ bằng phương pháp sinh học
Quá trình sinh học khử NO₃⁻ thành khí N₂ diễn ra trong môi trường yếm khí, khi NO₃⁻ đóng vai trò chất nhận electron. Trong thực tế xử lý nước thải, NO₃⁻ thường được loại bỏ trong điều kiện thiếu khí (Anoxic process), tức là không cấp oxy từ bên ngoài. Vi khuẩn sử dụng năng lượng từ việc chuyển hóa NO₃⁻ thành N₂, đồng thời cần có nguồn cacbon để tổng hợp thành tế bào mới. Do đó, trong các hệ thống xử lý nước thải, quá trình khử NO₃⁻ thường được kết hợp với giai đoạn khử BOD và Nitrat hóa.
Đối với nước thải công nghiệp thực phẩm có chứa NH₃, NO₂⁻ hoặc có nồng độ NO₃⁻ lớn, khi thiếu các hợp chất hữu cơ chứa cacbon, người ta thường bổ sung thêm nguồn cacbon bên ngoài (chẳng hạn methanol – CH₃OH) để vi khuẩn sử dụng làm chất nền cho quá trình sinh trưởng và khử Nitrat.
Trong thực tế, các kỹ sư môi trường thường không thiết kế riêng một quy trình chỉ để khử NO₃⁻ mà tích hợp nó trong hệ thống xử lý nước thải tổng hợp. Các công trình xử lý BOD, Nitrat hóa và khử NH₄⁺ đều có thể kết hợp để khử NO₃⁻ trong cùng một bể, vừa tận dụng lượng cacbon nội tại vừa giảm chi phí vận hành. Ưu điểm của cách tiếp cận này là hạn chế việc phải cung cấp thêm cacbon từ bên ngoài, đồng thời tận dụng oxy sẵn có để hỗ trợ quá trình xử lý.
Khử Photpho bằng phương pháp sinh học
Khử Photpho sinh học dựa vào khả năng của vi khuẩn tích lũy polyphosphate trong tế bào. Ở môi trường yếm khí, vi khuẩn giải phóng Photpho để tạo năng lượng, còn trong điều kiện hiếu khí, chúng hấp thụ lượng Photpho lớn hơn nhu cầu để tái tổng hợp polyphosphate. Nhờ chu trình yếm khí – hiếu khí liên tục, hàm lượng Photpho trong nước thải giảm đáng kể. Khi bùn sinh học giàu Photpho lắng xuống đáy bể và được loại bỏ, Photpho cũng được tách ra khỏi hệ thống. Đây là phương pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí và hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải sinh hoạt, thực phẩm và công nghiệp.

Vì sao xử lý nước thải bằng men vi sinh ngày càng được ưa chuộng?
Trong số nhiều phương pháp xử lý nước thải hiện nay, men vi sinh ngày càng được lựa chọn nhiều nhờ những ưu điểm vượt trội. Công nghệ này mang lại hiệu suất xử lý cao, giúp loại bỏ nhanh Amoni, Nitơ và Photphat, đồng thời duy trì hệ thống ổn định, bền vững.
So với phương pháp hóa chất hay cơ học, xử lý bằng vi sinh tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành, ít cần máy móc phức tạp, bảo dưỡng đơn giản và dễ vận hành. Đặc biệt, vi sinh hoàn toàn an toàn cho môi trường, không gây tái ô nhiễm – nhược điểm thường gặp ở nhiều phương pháp khác.Nhờ những ưu điểm này, men vi sinh trở thành lựa chọn tối ưu giúp doanh nghiệp vừa đảm bảo quy chuẩn quốc gia, vừa giảm chi phí dài hạn. Các sản phẩm chuyên dụng như AMO5 còn nâng cao hiệu quả xử lý, hỗ trợ doanh nghiệp hướng tới phát triển xanh và bền vững.
Vi sinh xử lý Amonia, Nitrat,PhotPhat với FUGREEN AMO5
Fugreen AMO5 là sản phẩm vi sinh xử lý nước thải bao gồm các chủng vi khuẩn Pseudomonas được chọn có khả năng hấp thụ carbon cao hơn các chủng thông thường được bắt trong hệ thống xử lý nước thải. Khi sự hấp thụ carbon của chúng nói chung cao hơn (vì chúng có thể tấn công một loạt các hóa chất hữu cơ) thì sự hấp thụ nitơ cũng cao hơn tương ứng. Khi amoniac có sẵn như một nguồn nitơ, lượng tiêu thụ amoniac cũng tăng lên và nồng độ amoniac giảm trong nước thải.

Hướng dẫn sử dụng chế phẩm vi sinh AMO5
Để đạt hiệu quả xử lý nước thải tối ưu, sản phẩm AMO5 nên được ngâm với nước sạch trong khoảng 1 giờ trước khi sử dụng.

Công dụng nổi bật
-Giảm BOD, COD và TSS
-Thúc đẩy quá trình phân hủy các chất hữu cơ phức tạp
-Phục hồi quá trình nitrat hóa trong hệ thống xử lý nước thải và thúc đẩy quá trình này diễn ra nhanh chóng và ổn định
-Giảm amoniac và lượng nitơ tổng
-Giảm mùi hôi sinh ra trong hệ thống xử lý nước thải
-Khắc phục hiện tượng chết vi sinh do sốc tải với hàm lượng Nitơ cao
Ứng dụng vi sinh FUGREN AMO5 trong xử lý nước thải
FUGREEN AMO5 vi sinh chuyên dụng xử lý Amonia, Nitrat và Tổng Nitơ có thể được ứng dụng hiệu quả trong nhiều công trình, đặc biệt là các công nghệ xử lý nước thải sinh học hiện nay:
-Bể SBR (Sequencing Batch Reactor):AMO5 hỗ trợ tối ưu quá trình nitrification – denitrification trong bể SBR, giúp loại bỏ nhanh Amonia, Nitrat và Tổng Nitơ. Nhờ khả năng thích nghi cao, vi sinh vẫn duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi tải lượng nước thải thay đổi.
-Bể Aerotank:Trong bể Aerotank, vi sinh AMO5 đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy các hợp chất hữu cơ và chuyển hóa Amonia thành Nitrat, sau đó khử Nitrat thành khí Nitơ. Điều này giúp nâng cao hiệu quả xử lý, đảm bảo nước đầu ra đạt chuẩn xả thải
-Bể Anoxic:Với môi trường thiếu khí, AMO5 phát huy tối đa khả năng khử Nitrat và Tổng Nitơ thông qua quá trình phản nitrate hóa. Nhờ đó, sản phẩm giúp giảm thiểu hiện tượng phú dưỡng, đồng thời cải thiện chất lượng nước thải đầu ra một cách bền vững.
