Nước thải từ ngành công nghiệp cao su chứa nhiều chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là các hợp chất khó phân hủy như amonia, phenol và lưu huỳnh. Việc xử lý nước thải cao su này đòi hỏi công nghệ tiên tiến để đảm bảo đạt chuẩn môi trường mà vẫn tối ưu chi phí vận hành. Áp dụng công nghệ xử lý nưc thải cao su bằng sinh học là giải pháp hiệu quả để xử lý các chỉ tiêu ô nhiễm, đặc biệt là các chỉ tiêu liên quan đến nitơ, amonia.
Một số công nghệ được dùng trong xử lý nước thải cao su
Công nghệ xử lý nước thải từ ngành công nghiệp cao su đang ngày càng phát triển để đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường và tiêu chuẩn an toàn. Dưới đây là một số công nghệ phổ biến được sử dụng trong việc xử lý nước thải từ ngành công nghiệp cao su:
- Hệ thống xử lý sinh học men vi sinh: Đây là một trong những phương pháp phổ biến nhất cho việc xử lý nước thải, trong đó vi sinh vật được sử dụng để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Các loại hệ thống này có thể bao gồm xử lý sinh học kỵ khí, thiếu khí, hiếu khí.
- Xử lý hóa học: Sử dụng các phương pháp hóa học như xử lý bằng Chlorine, Ozone, Flocculation hoặc sử dụng các hợp chất hóa học để kết tủa và loại bỏ các chất độc hại khỏi nước thải.
- Xử lý vật lý: Các phương pháp như lọc, trung hòa, hoặc làm mát cũng được sử dụng để loại bỏ các chất hóa học hoặc hữu cơ từ nước thải.
- Xử lý kết hợp: Kết hợp các phương pháp trên để tạo ra các hệ thống xử lý nước thải toàn diện và hiệu quả.
- Công nghệ xử lý tiên tiến: Các công nghệ mới như Membrane Bioreactors (MBR), Advanced Oxidation Processes (AOPs), Reverse Osmosis (RO) và các phương pháp xử lý tiên tiến khác cũng được áp dụng để nâng cao hiệu suất và chất lượng nước thải xử lý.
Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải cao su có áp dụng hệ xử lý sinh học.
Sơ đồ hệ thống minh hoạ
Dòng nước thải được chảy qua các giai đoạn:
- Ngăn gạn mủ: Loại bỏ mủ đông, giảm TSS, COD, BOD.
- Bể điều hòa: Điều chỉnh lưu lượng và nồng độ ô nhiễm.
- Bể sinh học Anoxic – Aerotank: Xử lý COD/BOD, tổng Nitơ và Amoni.
- Bể lắng: Tách bùn và nước.
- Bể khử trùng: Loại bỏ vi khuẩn Coliform.
Dựa trên sơ đồ công nghệ xử lý nước thải cao su, có thể thấy rằng quy trình xử lý chủ yếu tập trung vào phương pháp sinh học, kết hợp với hệ thống A-O hai bậc. Quy trình này được thiết kế nhằm đảm bảo hiệu suất xử lý tối ưu, đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt, đồng thời giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nước thải ngành công nghiệp cao su đối với hệ sinh thái. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng giai đoạn trong quy trình xử lý:
- Giai đoạn tiền xử lý
Dòng nước thải đầu vào trước tiên được đưa qua hệ thống ngăn gạn mủ để tách mủ đông còn sót lại. Đây là bước quan trọng giúp giảm tải lượng ô nhiễm ban đầu, đặc biệt là các chỉ tiêu như tổng chất rắn lơ lửng (TSS), nhu cầu oxy hóa học (COD) và nhu cầu oxy sinh học (BOD). Việc loại bỏ mủ đông không chỉ giúp cải thiện hiệu suất của các bước xử lý tiếp theo mà còn hạn chế hiện tượng lắng cặn và tắc nghẽn trong hệ thống.
Sau đó, nước thải chảy vào bể điều hòa, nơi có nhiệm vụ ổn định lưu lượng và nồng độ ô nhiễm của dòng nước. Việc này giúp hạn chế sự dao động đột ngột về tải lượng chất thải, đảm bảo quá trình xử lý phía sau được diễn ra ổn định và liên tục.
- Giai đoạn xử lý sinh học
Từ bể điều hòa, nước thải được bơm vào cụm bể sinh học Anoxic – Aerotank hai bậc. Đây là giai đoạn chính trong quy trình xử lý, nơi diễn ra quá trình phân hủy sinh học các hợp chất hữu cơ và chuyển hóa các chất ô nhiễm thành dạng ít độc hại hơn.
- Bể Anoxic sử dụng Fugreen AMO5 (thiếu khí): Tại đây, vi sinh vật thiếu khí sẽ thực hiện quá trình khử Nitrat (denitrification), chuyển hóa Nitrat thành khí Nitơ thoát ra ngoài môi trường, giúp giảm thiểu ô nhiễm do Nitơ trong nước thải.
- Bể Aerotank sử dụng Fugreen MIC305 (hiếu khí): Tiếp theo, nước thải được đưa vào bể hiếu khí, nơi các vi sinh vật hiếu khí phân hủy các hợp chất hữu cơ còn lại, giảm COD, BOD và tiếp tục xử lý Amoni thông qua quá trình Nitrat hóa.
Nhờ công nghệ A-O hai bậc, quá trình xử lý này đảm bảo hiệu suất loại bỏ COD/BOD, tổng Nitơ và Amoni đạt mức tối ưu, đáp ứng các tiêu chuẩn về xả thải trước khi nước thải được đưa đến bước tiếp theo.
- Giai đoạn xử lý bùn và khử trùng
Sau khi xử lý sinh học, nước thải được dẫn đến bể lắng, nơi diễn ra quá trình tách bùn và nước. Bùn sinh học sẽ được tuần hoàn một phần về bể Anoxic 1 để duy trì nồng độ vi sinh vật cần thiết cho quá trình xử lý sinh học, phần còn lại sẽ được xử lý bằng các phương pháp thích hợp như nén bùn, lọc ép hoặc ủ bùn.
Phần nước sau khi lắng sẽ tiếp tục chảy vào bể khử trùng, nơi áp dụng các phương pháp xử lý hóa học như Chlorine hoặc Ozone nhằm tiêu diệt vi khuẩn gây hại, đặc biệt là Coliform, trước khi nước thải được xả ra môi trường tự nhiên.
Quy trình xử lý này không chỉ giúp loại bỏ các chất ô nhiễm trong xử nước thải cao su mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, đồng thời giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí xử lý nước thải cao su và vận hành hệ thống một cách bền vững.
Bổ sung vi sinh nâng cao hiệu suất xử lý nước thải cao su cho hệ thống.
Ngành chế biến cao su tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị xuất khẩu nông sản, nhưng cũng đối mặt với thách thức lớn về xử lý nước thải cao su. Đặc trưng của nước thải cao su là nồng độ cao các chất hữu cơ khó phân hủy, hàm lượng amoni (NH₄⁺), nitrat (NO₃⁻), sulfide, cùng với mùi hôi nồng do quá trình phân hủy kỵ khí. Nếu không được xử lý triệt để, nước thải này có thể gây ô nhiễm đất, nguồn nước và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái.
Vi sinh Fugreen – Giải pháp sinh học bền vững cho xử lý nước thải cao su
Trong hệ thống xử lý sinh học như bể Aerotank, SBR hoặc UASB, vai trò của chế phẩm vi sinh là cực kỳ quan trọng. Chúng phân hủy các hợp chất hữu cơ, oxy hóa amoni thành nitrat và chuyển hóa các chất độc hại thành dạng không gây hại. Tuy nhiên, hệ vi sinh trong xử lý nước thải cao su thường gặp tình trạng mất cân bằng, do tải lượng ô nhiễm biến động, pH không ổn định hoặc nồng độ chất độc cao.
Để cải thiện hiệu quả xử lý và duy trì sự ổn định cho hệ vi sinh, Fugreen giới thiệu giải pháp bổ sung hai dòng sản phẩm vi sinh chuyên biệt: Fugreen MIC305 và Fugreen AMO5 – được thiết kế phù hợp với đặc thù nước thải công nghiệp nặng như chế biến cao su.
Fugreen MIC305 – Tăng cường xử lý nước thải cao su BOD, COD và khử mùi hiệu quả
Fugreen MIC305 là chế phẩm vi sinh hiếu khí và tùy nghi, chứa các chủng Bacillus và Pseudomonas có khả năng sinh enzyme mạnh, giúp:
- Phân hủy nhanh các hợp chất hữu cơ, giảm đáng kể chỉ số BOD, COD.
- Hạn chế hiện tượng tắc nghẽn bể, bùn sinh học tích tụ.
- Ức chế vi khuẩn gây mùi, loại bỏ H₂S và các khí độc khác.
- Ổn định hệ vi sinh trong bể sinh học, đặc biệt trong điều kiện tải cao hoặc sau khi sốc hóa chất.
➡️ Xem chi tiết tại: fugreen.com.vn/san-pham/fugreen-mic-305
Fugreen AMO5 – Chuyên xử lý nitơ, kiểm soát amoni và nitrat
Fugreen AMO5 được nghiên cứu dành riêng cho xử lý nitơ, với các chủng vi khuẩn nitrat hóa và khử nitrat mạnh mẽ, giúp:
- Chuyển hóa amoni (NH₄⁺) thành nitrit (NO₂⁻) và sau đó là nitrat (NO₃⁻), sau đó khử nitrat thành khí nitơ (N₂) – an toàn cho môi trường.
- Tăng hiệu suất xử lý trong giai đoạn anoxic và aerobic.
- Hạn chế hiện tượng tích tụ nitơ, giúp nước đầu ra đạt QCVN kỹ càng.
➡️ Xem chi tiết tại: fugreen.com.vn/san-pham/fugreen-amo5
Qua bài viết này, mong rằng bạn hiểu thêm và nắm được công nghệ xử lý nước thải cao su bằng sinh học của FUGREEN. Nếu có khó khăn nào trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải. Hãy liên hệ ngay đến HOTLINE 1900 561 504 để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ nhanh nhất!